🌟 배가 등에 붙다

1. 먹은 것이 없어 배가 홀쭉해질 정도로 배가 고프다.

1. (BỤNG SÁT LƯNG) BỤNG LÉP KẸP: Bụng đói đến mức cái bụng teo lại do không có gì ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 며칠 동안 굶어 배가 등에 붙은 우리는 주인이 대접한 음식을 허겁지겁 먹어댔다.
    We starved for days and ate hastily the food served by our owners.
  • Google translate 어머니, 배가 등에 붙었어요. 얼른 밥 주세요.
    Mother, i got a boat on my back. please give me a meal.
    Google translate 학교에서 점심 안 먹었니?
    Didn't you have lunch at school?

배가 등에 붙다: One's belly is attached to one's back,腹が背にくっつく。腹が減る。飢えている,avoir le ventre collé au dos,pegarse el abdomen a la espalda, pegarse la panza a la espalda, pegarse el vientre a la espalda,يلتصق ببطن الظهر,гэдэс нуруундаа наалдах,(bụng sát lưng) bụng lép kẹp,(ป.ต.)ท้องติดที่หลัง ; หิวจนไส้กิ่ว,perutnya kempes,желудок к спине прилипает,肚皮贴到后背;前胸贴后背,

💕Start 배가등에붙다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15)